Sân bay Udon Thani (UTH)
Lịch bay đến sân bay Udon Thani (UTH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | FD4352 AirAsia | Bangkok (BKK) | Trễ 19 phút, 16 giây | --:-- | |
Đang bay | FD3350 AirAsia (Amazing New Chapters livery) | Bangkok (DMK) | Trễ 3 phút, 28 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | DD310 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15039 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG8 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | DD300 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15033 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG2 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD4350 AirAsia | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3354 AirAsia | Bangkok (DMK) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Udon Thani (UTH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | FD4353 AirAsia (Amazing New Chapters livery) | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3351 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | DD311 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15040 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG9 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | DD301 Nok Air | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | W15034 | Bangkok (DMK) | |||
Đã lên lịch | TG3 Thai Airways | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD4351 AirAsia | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | FD3355 AirAsia | Bangkok (DMK) |