Sân bay Makassar Sultan Hasanuddin (UPG)
Lịch bay đến sân bay Makassar Sultan Hasanuddin (UPG)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | JT884 Lion Air | Surabaya (SUB) | |||
Đã hạ cánh | GA616 Garuda Indonesia | Jakarta (CGK) | Trễ 15 phút, 48 giây | ||
Đang bay | ID6296 Batik Air | Jakarta (CGK) | Trễ 55 phút, 12 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | JT675 Lion Air | Balikpapan (BPN) | |||
Đã lên lịch | JT800 Lion Air | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | JT1948 Lion Air | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | JT1984 Lion Air | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | SJ562 Sriwijaya Air | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | QG348 Citilink | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | QG352 Citilink | Surabaya (SUB) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Makassar Sultan Hasanuddin (UPG)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | GA615 Garuda Indonesia | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | SJ589 Sriwijaya Air | Jakarta (CGK) | |||
Đã hạ cánh | QG427 Citilink | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | JT883 Lion Air | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | JT1853 Lion Air | Surabaya (SUB) | |||
Đã lên lịch | SJ712 Sriwijaya Air | Yogyakarta (YIA) | |||
Đã lên lịch | ID6763 Batik Air | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | ID6269 Batik Air | Jakarta (CGK) | |||
Đã hủy | ID6231 Batik Air | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | JT701 Lion Air | Surabaya (SUB) |