Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Busan(PUS) đi Da Nang(DAD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BX773
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 25 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 37 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 23 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 15 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 26 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 27 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 28 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Da Nang (DAD) | Trễ 24 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Busan(PUS) đi Da Nang(DAD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
LJ111 Jin Air | 19/01/2025 | 5 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VJ989 VietJet Air | 19/01/2025 | 4 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
7C2955 Jeju Air | 15/01/2025 | 4 giờ, 55 phút | Xem chi tiết |