Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
22Chậm
2Trễ/Hủy
292%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CZ3463
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 17 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 28 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 1 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 4 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 4 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 10 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 7 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 17 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 30 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 42 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 4 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 2 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 16 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 11 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 7 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 10 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 27 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 16 phút | Trễ 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA4420 Air China | 01/06/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
EU2738 Chengdu Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
PN6271 West Air | 01/06/2025 | 2 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
TV9844 Tibet Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
PN6391 West Air | 01/06/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
3U3179 Sichuan Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
3U8635 Sichuan Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
OQ2365 Chongqing Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
3U8633 Sichuan Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
TV9813 Tibet Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
PN6546 West Air | 31/05/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết |