Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 3U8633
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 11 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 7 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 7 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 15 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA4420 Air China | 28/05/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
EU2738 Chengdu Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
PN6271 West Air | 28/05/2025 | 2 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
TV9844 Tibet Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
PN6391 West Air | 28/05/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
CZ3463 China Southern Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
3U3179 Sichuan Airlines | 28/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
3U8635 Sichuan Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
TV9813 Tibet Airlines | 27/05/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
PN6546 West Air | 27/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
OQ2365 Chongqing Airlines | 27/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |