Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9813
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 6 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 21 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 5 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 8 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 5 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 36 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 6 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 16 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 4 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 5 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|