Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TV9814
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 6 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 11 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 6 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 13 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 14 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 4 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 2 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 13 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 11 phút | Sớm 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
PN6392 West Air | 04/05/2025 | 2 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
PN6272 West Air | 04/05/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
3U3180 Sichuan Airlines | 04/05/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
CZ3464 China Southern Airlines | 04/05/2025 | 2 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
OQ2366 Chongqing Airlines | 04/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
3U8634 Sichuan Airlines | 04/05/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
CA4419 Air China | 04/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
TV9843 Tibet Airlines | 04/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
3U8636 Sichuan Airlines | 03/05/2025 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
EU2737 Chengdu Airlines | 03/05/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
PN6545 West Air | 02/05/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết |