Số hiệu
N340DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
15Chậm
6Trễ/Hủy
383%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1060
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 36 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 53 phút | Trễ 2 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 47 phút | Trễ 2 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 48 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 20 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 4 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 19 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 39 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 21 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 28 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 5 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 31 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 45 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 28 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 39 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 22 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 56 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1170 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
WN3413 Southwest Airlines | 27/05/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL1491 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL1397 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
WN2116 Southwest Airlines | 27/05/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL2104 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL2011 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
WN2483 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL2886 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL2976 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
DL1335 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
WN672 Southwest Airlines | 26/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
WN4762 Southwest Airlines | 25/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
F94211 Frontier Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
DL1081 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 2 giờ, 16 phút | Xem chi tiết |