Số hiệu
N933XJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
19Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Knoxville(TYS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5153
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 8 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 10 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Sớm 2 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 12 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 22 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 26 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 7 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 15 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 6 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 19 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 18 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 27 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Knoxville(TYS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3072 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL5224 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 36 phút | Xem chi tiết | |
DL5021 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL4959 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL5203 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL5252 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 29 phút | Xem chi tiết | |
FCE58 Max Air | 21/12/2024 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL3049 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL3015 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 39 phút | Xem chi tiết | |
DL8912 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL2974 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 28 phút | Xem chi tiết | |
DL4838 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL1694 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1265 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5159 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL1743 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL1290 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 33 phút | Xem chi tiết |