Số hiệu
N905XJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5448
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 55 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3078 Delta Air Lines | 23/04/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL3096 Delta Air Lines | 23/04/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
DL2232 Delta Air Lines | 22/04/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL3058 Delta Air Lines | 22/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL2184 Delta Air Lines | 22/04/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL5462 Delta Air Lines | 22/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL2563 Delta Air Lines | 22/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL3143 Delta Air Lines | 21/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL3538 American Airlines | 20/04/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL4862 Delta Air Lines | 20/04/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |