Số hiệu
N582CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
291%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Springfield(SGF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5028
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 23 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 16 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 8 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Springfield (SGF) | Trễ 34 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Springfield(SGF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4842 Delta Air Lines | 27/04/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL4839 Delta Air Lines | 26/04/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
DL4841 Delta Air Lines | 26/04/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết |