Số hiệu
N582CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
16Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dayton(DAY) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5345
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Dayton(DAY) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4993 Delta Air Lines | 25/12/2024 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
DL5083 Delta Air Lines | 25/12/2024 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL4874 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL2786 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL651 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL3088 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL1362 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
DL3108 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL3140 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết |