Số hiệu
N181GJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
18Chậm
2Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5145
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 49 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5359 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL4908 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
DL5490 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL5260 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
DL5372 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL2887 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 54 phút | Xem chi tiết | |
DL2446 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL2815 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL2816 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL2491 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL3143 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL3078 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL3096 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL2232 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL3058 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
DL2184 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL1602 Delta Air Lines | 17/12/2024 | 58 phút | Xem chi tiết |