Số hiệu
N200PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
18Chậm
1Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Mobile(MOB) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4872
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 55 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 giờ, 11 phút | Trễ 13 giờ, 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Mobile(MOB) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5500 Delta Air Lines | 20/04/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
DL4873 Delta Air Lines | 20/04/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL5498 Delta Air Lines | 20/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL5193 Delta Air Lines | 19/04/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL4971 Delta Air Lines | 19/04/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
DL4899 Delta Air Lines | 14/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
DL4883 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
DL3249 Delta Air Lines | 11/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết |