Số hiệu
N325PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
15Chậm
2Trễ/Hủy
484%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Mobile(MOB) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4873
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Mobile (MOB) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Mobile(MOB) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4872 Delta Air Lines | 18/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL5500 Delta Air Lines | 18/04/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
DL5193 Delta Air Lines | 18/04/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL4971 Delta Air Lines | 18/04/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
DL5498 Delta Air Lines | 18/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL4899 Delta Air Lines | 14/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
DL4883 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
DL3249 Delta Air Lines | 11/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết |