Số hiệu
N330PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
3Chậm
0Trễ/Hủy
183%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greensboro(GSO) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4829
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 39 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greensboro(GSO) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1515 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL1728 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL3018 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 54 phút | Xem chi tiết | |
DL4818 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL5033 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 57 phút | Xem chi tiết | |
WN8504 Southwest Airlines | 22/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL1160 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL1604 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL2956 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 52 phút | Xem chi tiết | |
FX1065 FedEx | 20/12/2024 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL3050 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL2539 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL3060 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL3052 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL3173 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 54 phút | Xem chi tiết | |
DL3004 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
DL5555 Delta Air Lines | 17/12/2024 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL4878 Delta Air Lines | 17/12/2024 | 56 phút | Xem chi tiết |