Số hiệu
N994ATMáy bay
Boeing 717-2BDĐúng giờ
22Chậm
1Trễ/Hủy
391%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3078
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Trễ 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 54 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Sớm 5 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3096 Delta Air Lines | 05/06/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL2232 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL3058 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL2184 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL953 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL3143 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL2356 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
DL5238 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL4933 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết |