Số hiệu
N293PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
16Chậm
3Trễ/Hủy
386%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4855
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 54 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Springfield (SGF) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Springfield(SGF) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4827 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL4835 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
DL4833 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL5339 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
DL4798 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết |