Số hiệu
HL8544Máy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phu Quoc(PQC) đi Seoul(ICN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ZE582
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Seoul (ICN) | Trễ 16 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Seoul (ICN) | Trễ 20 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Seoul (ICN) | Trễ 27 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Seoul (ICN) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Seoul (ICN) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Seoul (ICN) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Seoul (ICN) | Trễ 34 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Seoul (ICN) | Trễ 38 phút | Trễ 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phu Quoc(PQC) đi Seoul(ICN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
KE486 Korean Air | 29/04/2025 | 5 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
LJ92 Jin Air | 29/04/2025 | 5 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VJ976 VietJet Air | 29/04/2025 | 5 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VJ978 VietJet Air | 29/04/2025 | 5 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VJ974 VietJet Air | 29/04/2025 | 5 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
7C2316 Jeju Air | 28/04/2025 | 5 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |