Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
360%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hanoi(HAN) đi Taipei(TPE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BR6062
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang cập nhật | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | Trễ 17 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | Trễ 6 giờ, 15 phút | Trễ 5 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | Trễ 2 giờ, 28 phút | Trễ 2 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | Trễ 4 giờ, 2 phút | Trễ 3 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hanoi(HAN) đi Taipei(TPE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ942 VietJet Air | 23/01/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
BR398 EVA Air | 23/01/2025 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
CI792 China Airlines | 23/01/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
JX716 Starlux | 23/01/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
VJ940 VietJet Air | 23/01/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
JX718 Starlux | 22/01/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
BR386 EVA Air | 22/01/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
CI6880 China Airlines | 22/01/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
CI794 China Airlines | 22/01/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VN578 Vietnam Airlines | 22/01/2025 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
CI6596 China Airlines | 19/01/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết |