Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hanoi(HAN) đi Taipei(TPE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JX718
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | Trễ 21 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | Trễ 21 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | Trễ 25 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Hanoi (HAN) | Taipei (TPE) | Trễ 34 phút | Trễ 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hanoi(HAN) đi Taipei(TPE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JX716 Starlux | 03/02/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VJ940 VietJet Air | 03/02/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
BR386 EVA Air | 02/02/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
CI6596 China Airlines | 02/02/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
CI794 China Airlines | 02/02/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
VN578 Vietnam Airlines | 02/02/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
VJ942 VietJet Air | 02/02/2025 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
BR398 EVA Air | 02/02/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
CI792 China Airlines | 02/02/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
CI6880 China Airlines | 31/01/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
BR6062 EVA Air | 31/01/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
CI5870 China Airlines | 30/01/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |