Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Taipei(TSA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BR191
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 28 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 20 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 20 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 19 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 21 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 17 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 14 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 22 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 14 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 19 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 37 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Taipei(TSA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NH853 All Nippon Airways | 30/05/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
BR189 EVA Air | 30/05/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
NH851 All Nippon Airways | 30/05/2025 | 2 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
JL97 Japan Airlines | 30/05/2025 | 3 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
CI223 China Airlines | 30/05/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
JL99 Japan Airlines | 29/05/2025 | 3 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
CI221 China Airlines | 29/05/2025 | 3 giờ, 29 phút | Xem chi tiết |