Số hiệu
JA879JMáy bay
Boeing 787-9 DreamlinerĐúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Taipei(TSA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL97
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 29 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 15 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 32 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 22 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 24 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 25 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 28 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 25 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 2 giờ, 49 phút | Trễ 2 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 33 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Taipei (TSA) | Trễ 34 phút | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Taipei(TSA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JL99 Japan Airlines | 10/05/2025 | 3 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
CI221 China Airlines | 10/05/2025 | 3 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
NH853 All Nippon Airways | 10/05/2025 | 3 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
BR191 EVA Air | 10/05/2025 | 3 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
BR189 EVA Air | 10/05/2025 | 3 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
NH851 All Nippon Airways | 10/05/2025 | 3 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
CI223 China Airlines | 10/05/2025 | 3 giờ, 26 phút | Xem chi tiết |