Số hiệu
N393FRMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
0Chậm
1Trễ/Hủy
067%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cincinnati(CVG) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay F99893
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Cincinnati (CVG) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Trễ 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cincinnati(CVG) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1516 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
F94772 Frontier Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL2622 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
8C3342 Air Transport International | 31/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL3149 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
DL2837 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
DL3160 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL2302 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
GB510 DHL Air | 30/05/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL2441 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
DL2360 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL5559 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |