Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
5Trễ/Hủy
562%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN1826
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 29 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 38 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 38 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 52 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 30 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 31 phút | Trễ 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN7836 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VN1834 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VJ330 VietJet Air | 29/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VU302 Avion Express | 29/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VJ320 VietJet Air | 29/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VN1828 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VJ1324 VietJet Air | 29/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VJ1328 VietJet Air | 29/01/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
QH1522 Bamboo Airways | 29/01/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VJ326 VietJet Air | 29/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VN1824 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
VJ324 Freebird Airlines | 29/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VN6102 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VJ322 Freebird Airlines | 29/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN7820 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VN1820 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
BL6102 | 29/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VJ1322 VietJet Air | 28/01/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
VJ1340 VietJet Air | 28/01/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
VJ1342 VietJet Air | 28/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VN1830 Vietnam Airlines | 28/01/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VN7828 Vietnam Airlines | 28/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ1326 VietJet Air | 27/01/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
VJ338 VietJet Air | 27/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VJ1330 VietJet Air | 27/01/2025 | 45 phút | Xem chi tiết |