Số hiệu
JA329JMáy bay
Boeing 737-846Đúng giờ
20Chậm
8Trễ/Hủy
680%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL611
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đang bay | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 3 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 30 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 36 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 10 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 46 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 5 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 48 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 16 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 54 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 2 giờ, 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 51 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 59 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 2 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 29 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 31 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 31 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 35 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 27 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 8 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 45 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Đúng giờ | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 25 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 26 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 21 phút | Trễ 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NH669 All Nippon Airways | 27/12/2024 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
JL615 Japan Airlines | 27/12/2024 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
6J37 Solaseed Air | 27/12/2024 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
JL613 Japan Airlines | 27/12/2024 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
NH667 All Nippon Airways | 27/12/2024 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
NH1083 All Nippon Airways | 27/12/2024 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
6J35 Solaseed Air | 27/12/2024 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
JL609 Japan Airlines | 27/12/2024 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
NH663 All Nippon Airways | 27/12/2024 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
6J33 Solaseed Air | 27/12/2024 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
JL607 Japan Airlines | 27/12/2024 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
NH661 All Nippon Airways | 27/12/2024 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
JL605 Japan Airlines | 27/12/2024 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
6J31 Solaseed Air | 27/12/2024 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết |