Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
20Chậm
1Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL605
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 21 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 30 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 42 phút | Sớm 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 9 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 16 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 46 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 7 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 15 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 14 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NH661 All Nippon Airways | 12/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
6J31 Solaseed Air | 12/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
JL615 Japan Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
NH669 All Nippon Airways | 11/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
6J37 Solaseed Air | 11/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
JL613 Japan Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
NH667 All Nippon Airways | 11/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
NH1083 All Nippon Airways | 11/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
JL611 Japan Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
6J35 Solaseed Air | 11/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
JL609 Japan Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
NH663 All Nippon Airways | 11/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
JL607 Japan Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
6J33 Solaseed Air | 11/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết |