Số hiệu
N611AZMáy bay
Bombardier Challenger 604Đúng giờ
20Chậm
3Trễ/Hủy
291%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL611
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đang bay | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 14 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 2 giờ, 29 phút | Trễ 2 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 20 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 16 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 27 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 23 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 38 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 2 giờ, 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 23 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 18 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 23 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 35 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 27 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 38 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 2 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 13 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 25 phút | Trễ 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NH667 All Nippon Airways | 13/02/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
NH1083 All Nippon Airways | 13/02/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
6J35 Solaseed Air | 13/02/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
JL609 Japan Airlines | 13/02/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
NH663 All Nippon Airways | 13/02/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
6J33 Solaseed Air | 13/02/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
JL607 Japan Airlines | 13/02/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
NH661 All Nippon Airways | 13/02/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
JL605 Japan Airlines | 13/02/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
6J31 Solaseed Air | 13/02/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
NH669 All Nippon Airways | 12/02/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
JL615 Japan Airlines | 12/02/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
6J37 Solaseed Air | 12/02/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
JL613 Japan Airlines | 12/02/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết |