Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
19Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Miami(MIA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay K4625
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 38 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 55 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 30 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 59 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 43 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 55 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Đúng giờ | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 28 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Đúng giờ | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Miami(MIA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2836 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
AA3190 American Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
F94406 Frontier Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA4143 American Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL1589 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL1588 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
F93442 Frontier Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
TK6045 Turkish Airlines | 25/05/2025 | 4 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA4402 American Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL331 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1386 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL1323 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL1579 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
AA1046 American Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1332 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL1234 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL1510 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
AA3048 American Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
DL9961 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
AA1610 American Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL1328 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
NK2466 Spirit Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
DL9971 Delta Air Lines | 23/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết |