Số hiệu
B-6100Máy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
287%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Sanya(SYX) đi Shanghai(SHA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU5378
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 7 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 45 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 18 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 15 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 43 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 3 giờ, 25 phút | Trễ 3 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 3 giờ, 41 phút | Trễ 3 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 4 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 19 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 44 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 19 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Sanya(SYX) đi Shanghai(SHA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HO1130 Juneyao Air | 10/03/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
CZ5609 China Southern Airlines | 10/03/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
HO1178 Juneyao Air | 10/03/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
FM9538 China Eastern Airlines | 10/03/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
9C8780 Spring Airlines | 09/03/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
FM9522 Shanghai Airlines | 09/03/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
HO1128 Juneyao Air | 09/03/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
HO1226 Juneyao Air | 09/03/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
HO2348 Juneyao Air | 08/03/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết |