Số hiệu
HL8056Máy bay
Boeing 737-8ASĐúng giờ
3Chậm
7Trễ/Hủy
464%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seoul(ICN) đi Nha Trang(CXR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TW157
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | |||
Đã lên lịch | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | |||
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | |||
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 3 giờ, 9 phút | Trễ 2 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 36 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 1 giờ | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 59 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 51 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 27 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 1 giờ, 2 phút | ||
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 21 phút | ||
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Nha Trang (CXR) | Trễ 58 phút | Trễ 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seoul(ICN) đi Nha Trang(CXR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
LJ89 Jin Air | 10/01/2025 | 3 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
ZE561 Eastar Jet | 10/01/2025 | 2 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
RF555 Aero K | 10/01/2025 | 4 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
KE467 Korean Air | 10/01/2025 | 4 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
RS527 Air Seoul | 10/01/2025 | 4 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
LJ87 Jin Air | 10/01/2025 | 4 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
ZE563 Eastar Jet | 10/01/2025 | 4 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
OZ7731 Asiana Airlines | 10/01/2025 | 4 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
KE465 Korean Air | 10/01/2025 | 4 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
VJ835 VietJet Air | 10/01/2025 | 4 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
VJ837 VietJet Air | 10/01/2025 | 5 giờ | Xem chi tiết | |
VN441 Vietnam Airlines | 10/01/2025 | 5 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
VJ839 VietJet Air | 10/01/2025 | 2 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
7C4907 Jeju Air | 09/01/2025 | 5 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
BX787 Air Busan | 09/01/2025 | 5 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
7C4985 Jeju Air | 09/01/2025 | 5 giờ, 2 phút | Xem chi tiết |