Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
25Chậm
0Trễ/Hủy
197%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Haikou(HAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ZH9733
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 8 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 19 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 2 giờ, 45 phút | Trễ 2 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 2 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 4 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 17 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 17 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 24 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 7 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 2 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 3 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 4 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 6 phút | Sớm 41 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Haikou(HAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
RY8915 Jiangxi Air | 09/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
JD5322 Capital Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
HU7078 Hainan Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
RY8905 Jiangxi Air | 09/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
HU7070 Hainan Airlines | 08/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
MU5675 China Eastern Airlines | 08/05/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết |