Số hiệu
N8631AMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
31Chậm
4Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN313
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 24 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 13 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 17 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 20 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 24 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 5 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 10 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 20 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 18 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 16 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 7 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 24 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 33 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 15 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 35 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 46 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 47 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 34 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 39 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 51 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 35 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 12 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 42 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 35 phút | Trễ 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL339 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 3 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL757 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 3 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
AA778 American Airlines | 21/12/2024 | 3 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL836 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 3 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
DL672 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 3 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
F91099 Frontier Airlines | 21/12/2024 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL366 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 3 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL796 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 3 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL348 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 3 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
AA1777 American Airlines | 20/12/2024 | 3 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
WN556 Southwest Airlines | 20/12/2024 | 3 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
AA1029 American Airlines | 20/12/2024 | 3 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL842 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 3 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL8773 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 3 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |