Số hiệu
TC-GCCMáy bay
Airbus A321-231(P2F)Đúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(IST) đi Budapest(BUD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK6627
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | Trễ 50 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đang cập nhật | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | Sớm 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đang cập nhật | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Budapest (BUD) | Sớm 10 phút | Sớm 35 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(IST) đi Budapest(BUD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
W62438 Wizz Air | 26/02/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
TK1037 Turkish Airlines | 25/02/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
TK1033 Turkish Airlines | 25/02/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TK1035 Turkish Airlines | 25/02/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
W62462 Wizz Air | 25/02/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
W62430 Wizz Air | 24/02/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
TK6549 ULS Airlines Cargo | 23/02/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
TK6327 Turkish Airlines | 23/02/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
TK6325 ULS Airlines Cargo | 21/02/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
TK6431 Turkish Airlines | 22/02/2025 | 3 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
TK6553 Turkish Airlines | 21/02/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
TK6125 BBN Airlines | 20/02/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
TK6391 Turkish Airlines | 19/02/2025 | 3 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |