Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
8Trễ/Hủy
364%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bangkok(BKK) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ804
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 35 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 49 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 53 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 40 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 49 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 58 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 28 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 46 phút | Trễ 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bangkok(BKK) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN606 Vietnam Airlines | 05/04/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
TG556 Thai Airways | 05/04/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VJ800 VietJet Air | 05/04/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
CI6651 China Airlines | 05/04/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
VU130 Vietravel Airlines | 05/04/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
VN604 Vietnam Airlines | 05/04/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
VJ802 VietJet Air | 05/04/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
VN600 Vietnam Airlines | 05/04/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
TG550 Thai Airways | 05/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
VN608 Vietnam Airlines | 04/04/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
VJ806 VietJet Air | 04/04/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết |