Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
2Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bangkok(BKK) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN604
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 36 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 13 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 18 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 20 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 34 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 28 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 47 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 5 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 48 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Bangkok (BKK) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 6 phút | Sớm 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bangkok(BKK) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ804 VietJet Air | 16/04/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
VJ802 VietJet Air | 16/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
VN600 Vietnam Airlines | 16/04/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
TG550 Thai Airways | 16/04/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
VN608 Vietnam Airlines | 15/04/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
VJ806 VietJet Air | 15/04/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
VN606 Vietnam Airlines | 15/04/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
TG556 Thai Airways | 15/04/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
VJ800 VietJet Air | 15/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
VU130 Vietravel Airlines | 15/04/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
CI6651 China Airlines | 12/04/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |