Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
4Trễ/Hủy
561%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ334
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 34 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đang cập nhật | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 43 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 55 phút | Trễ 2 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 53 phút | Trễ 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ1330 VietJet Air | 24/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VN1828 Vietnam Airlines | 24/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
VJ346 VietJet Air | 24/05/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
VN7826 Vietnam Airlines | 24/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
VN1826 Vietnam Airlines | 24/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
VJ344 VietJet Air | 24/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VN1824 Vietnam Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
VJ342 VietJet Air | 24/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
VN1822 Vietnam Airlines | 24/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VJ340 VietJet Air | 24/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
VN1820 Vietnam Airlines | 24/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6500 | 24/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |
VN6500 Vietnam Airlines | 24/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VN1834 Vietnam Airlines | 23/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VU302 Vietravel Airlines | 23/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
QH1524 Bamboo Airways | 23/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
VJ1336 VietJet Air | 22/05/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VJ332 VietJet Air | 22/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết |