Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
6Trễ/Hủy
274%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ344
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 37 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 54 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 25 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 26 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 57 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 17 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 31 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 18 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 17 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 42 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 2 giờ, 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN1824 Vietnam Airlines | 29/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
VJ342 VietJet Air | 29/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
VN1822 Vietnam Airlines | 29/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
VJ340 VietJet Air | 29/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
VN1820 Vietnam Airlines | 29/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6500 | 29/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |
VN6500 Vietnam Airlines | 29/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
VN7820 Vietnam Airlines | 29/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VU302 Vietravel Airlines | 28/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
VJ334 VietJet Air | 28/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
QH1524 Bamboo Airways | 28/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VN1828 Vietnam Airlines | 28/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
VJ346 VietJet Air | 28/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
VN1826 Vietnam Airlines | 28/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
VN7826 Vietnam Airlines | 28/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ332 VietJet Air | 27/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết |