Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
955%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hue(HUI) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ307
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 53 phút | Trễ 2 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 28 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 giờ, 5 phút | Trễ 2 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 giờ, 36 phút | Trễ 3 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 47 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 3 giờ, 46 phút | Trễ 3 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 37 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 49 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 33 phút | Trễ 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hue(HUI) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ309 VietJet Air | 19/01/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
BL6161 | 19/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
VN1371 Vietnam Airlines | 19/01/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
VJ303 Freebird Airlines | 19/01/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
VN1367 Vietnam Airlines | 19/01/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
VJ301 VietJet Air | 19/01/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
VN7081 Vietnam Airlines | 18/01/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
VJ1315 VietJet Air | 19/01/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VJ319 VietJet Air | 19/01/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
VN6161 Vietnam Airlines | 18/01/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
VJ1313 Freebird Airlines | 18/01/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
VJ1311 VietJet Air | 18/01/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
VN1375 Vietnam Airlines | 18/01/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
VN7375 Vietnam Airlines | 18/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VN7373 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
VN7087 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN7503 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
VN7501 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |