Số hiệu
N8899HMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
17Chậm
1Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Las Vegas(LAS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN404
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 10 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 15 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 21 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 19 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 4 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 24 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 27 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 8 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 9 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 56 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Las Vegas (LAS) | Trễ 4 giờ, 5 phút | Trễ 3 giờ, 42 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Las Vegas(LAS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL919 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 3 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
WN2866 Southwest Airlines | 30/05/2025 | 4 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL711 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 4 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
NK2572 Spirit Airlines | 30/05/2025 | 4 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL659 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 4 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL466 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 4 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL549 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 3 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
NK2341 Spirit Airlines | 29/05/2025 | 3 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
DL824 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 3 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL834 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 3 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
DL777 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 3 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
F94891 Frontier Airlines | 29/05/2025 | 3 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
WN1080 Southwest Airlines | 29/05/2025 | 3 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
DL793 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 3 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL825 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 3 giờ, 54 phút | Xem chi tiết |