Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
577%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Urumqi(URC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GS7508
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Sớm 5 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Sớm 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 3 giờ, 19 phút | Trễ 2 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 1 giờ | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 2 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 15 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 3 giờ, 34 phút | Trễ 2 giờ, 59 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 2 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Đúng giờ | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Sớm 2 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Urumqi (URC) | Trễ 10 phút | Sớm 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Urumqi(URC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
GS7502 Tianjin Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
3U3454 Sichuan Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
CA8319 Air China | 30/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |