Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
25Chậm
0Trễ/Hủy
197%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Haikou(HAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ZH9733
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 6 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 5 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Đúng giờ | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Đúng giờ | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 36 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 1 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 28 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Đúng giờ | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 3 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 7 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 7 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 1 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Đúng giờ | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 10 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 4 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 1 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 17 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Đúng giờ | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 2 phút | Sớm 40 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Haikou(HAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
RY8905 Jiangxi Air | 29/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
MU5675 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
HU7070 Hainan Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
JD5322 Capital Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
HU7078 Hainan Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
RY8915 Jiangxi Air | 27/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |