Sân bay Antwerp (ANR)
Lịch bay đến sân bay Antwerp (ANR)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | --:-- | Vienna (VIE) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Malaga (AGP) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Amsterdam (AMS) | |||
Đã lên lịch | BQ1963 SkyAlps | Bolzano (BZO) | |||
Đã lên lịch | BQ1963 | Verona (VRN) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Antwerp (ANR) | |||
Đã lên lịch | TB1822 TUI | Tenerife (TFS) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Rotterdam (RTM) | |||
Đã lên lịch | --:-- | Liverpool (LPL) | |||
Đã lên lịch | TB1002 TUI Airlines Belgium | Malaga (AGP) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Antwerp (ANR)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | --:-- | Nimes (FNI) | |||
Đã hạ cánh | TB1821 TUI | Tenerife (TFS) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Luxembourg (LUX) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Turin (TRN) | |||
Đã hạ cánh | BQ1964 | Bolzano (BZO) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Eindhoven (EIN) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Malaga (AGP) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Speyer (QCS) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Antwerp (ANR) | |||
Đã hạ cánh | --:-- | Kortrijk (KJK) |
Top 10 đường bay từ ANR
- #1 AGP (Malaga)6 chuyến/tuần
- #2 ALC (Alicante)5 chuyến/tuần
- #3 BZO (Bolzano)2 chuyến/tuần
- #4 TFS (Tenerife)2 chuyến/tuần
- #5 TRN (Turin)1 chuyến/tuần
- #6 FNI (Nimes)1 chuyến/tuần
- #7 ANR (Antwerp)1 chuyến/tuần
- #8 EIN (Eindhoven)1 chuyến/tuần
- #9 LUX (Luxembourg)1 chuyến/tuần
- #10 ZRH (Zurich)1 chuyến/tuần
Sân bay gần với ANR
- Bergen op Zoom Woensdrecht Air Base (WOE / EHWO)30 km
- Brussels (BRU / EBBR)32 km
- Breda (QHS / EHSE)41 km
- Eindhoven (EIN / EHEH)70 km
- Budel Kempen (QHB / EHBD)80 km
- Brussels South Charleroi (CRL / EBCI)81 km
- Rotterdam The Hague (RTM / EHRD)85 km
- Liege (LGG / EBLG)92 km
- Maastricht Aachen (MST / EHBK)97 km
- Kortrijk Wevelgem (KJK / EBKT)97 km