Sân bay Batam Hang Nadim (BTH)
Lịch bay đến sân bay Batam Hang Nadim (BTH)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | IU936 Super Air Jet | Padang (PDG) | Sớm 3 phút, 27 giây | Sớm 22 phút, 45 giây | |
Đang bay | JT988 Lion Air | Medan (KNO) | Trễ 3 phút, 36 giây | --:-- | |
Đang bay | IU836 Super Air Jet | Pekanbaru (PKU) | Trễ 3 phút, 10 giây | --:-- | |
Đang bay | JT971 Lion Air | Surabaya (SUB) | Trễ 32 phút, 1 giây | --:-- | |
Đang bay | IU856 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | Trễ 14 phút, 3 giây | --:-- | |
Đang bay | IU951 Super Air Jet | Yogyakarta (YIA) | Sớm 4 phút, 18 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | QG933 Citilink | Pekanbaru (PKU) | |||
Đã lên lịch | QG923 Citilink | Medan (KNO) | |||
Đã lên lịch | JT238 Lion Air | Pekanbaru (PKU) | |||
Đã lên lịch | JT976 Lion Air | Medan (KNO) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Batam Hang Nadim (BTH)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | JT988 Lion Air | Pontianak (PNK) | |||
Đã lên lịch | IU837 Super Air Jet | Pekanbaru (PKU) | |||
Đã lên lịch | JT971 Lion Air | Medan (KNO) | |||
Đã lên lịch | IU857 Super Air Jet | Jakarta (CGK) | |||
Đã lên lịch | IU960 Super Air Jet | Siborong-Borong (DTB) | |||
Đã lên lịch | IU937 Super Air Jet | Padang (PDG) | |||
Đã lên lịch | OD357 Batik Air Malaysia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã hạ cánh | JT237 Lion Air | Pekanbaru (PKU) | |||
Đã lên lịch | QG934 Citilink | Pekanbaru (PKU) | |||
Đã hạ cánh | JT976 Lion Air | Balikpapan (BPN) |