Sân bay Buôn Mê Thuột (BMV)
Lịch bay đến sân bay Buôn Mê Thuột (BMV)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ350 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1603 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ491 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ741 VietJet Air | Vinh (VII) | |||
Đã lên lịch | VJ493 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ352 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1414 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ495 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ350 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1603 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Buôn Mê Thuột (BMV)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ351 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1602 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ492 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ740 VietJet Air | Vinh (VII) | |||
Đã lên lịch | VJ494 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ353 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1415 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ496 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ351 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1602 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Top 10 đường bay từ BMV
- #1 HAN (Nội Bài)26 chuyến/tuần
- #2 SGN (Tân Sơn Nhất)21 chuyến/tuần
- #3 VII (Vinh)7 chuyến/tuần
- #4 HPH (Cát Bi)3 chuyến/tuần
- #5 DAD (Đà Nẵng)3 chuyến/tuần