Sân bay Côn Đảo (VCS)
Lịch bay đến sân bay Côn Đảo (VCS)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VN1857 Vasco | Ho Chi Minh City (SGN) | Sớm 1 phút, 44 giây | Sớm 20 phút, 28 giây | |
Đã lên lịch | VJ117 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ115 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1895 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1859 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1897 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8093 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8070 Vietnam Airlines | Can Tho (VCA) | |||
Đã lên lịch | VN1885 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1891 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Côn Đảo (VCS)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN8071 Vietnam Airlines | Can Tho (VCA) | |||
Đã lên lịch | VN1856 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ104 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ102 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1894 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1858 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1896 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8092 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8056 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1884 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |