Sân bay Côn Đảo (VCS)
Lịch bay đến sân bay Côn Đảo (VCS)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN8070 Vietnam Airlines | Can Tho (VCA) | |||
Đã lên lịch | VN1885 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8059 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8003 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1857 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8067 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1859 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8063 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1885 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Côn Đảo (VCS)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN8056 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1884 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8058 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8002 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1856 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8066 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1858 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN8062 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1884 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ VCS
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)57 chuyến/tuần
- #2 VCA (Cần Thơ)3 chuyến/tuần
Sân bay gần với VCS
- Cà Mau (CAH / VVCM)167 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)181 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)213 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)232 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)331 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)369 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)386 km
- Sihanoukville (KOS / VDSV)387 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)461 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)467 km