Sân bay Cần Thơ (VCA)
Lịch bay đến sân bay Cần Thơ (VCA)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ461 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1201 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ481 VietJet Air | Vinh (VII) | |||
Đã lên lịch | VN1203 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ463 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ703 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VN1441 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VN1207 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ461 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1201 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cần Thơ (VCA)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ480 VietJet Air | Vinh (VII) | |||
Đã lên lịch | VN1200 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ1468 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1202 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ462 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ702 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VN1440 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VN1206 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ488 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VN1200 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |