Sân bay Cần Thơ (VCA)
Lịch bay đến sân bay Cần Thơ (VCA)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ463 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1207 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ461 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ703 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VN1201 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN8071 Vietnam Airlines | Con Dao (VCS) | |||
Đã lên lịch | VJ475 VietJet Air | Da Lat (DLI) | |||
Đã lên lịch | VJ489 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VN8074 Vietnam Airlines | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | VN1203 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cần Thơ (VCA)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1440 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VJ462 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1206 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ488 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VJ702 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VN1200 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN8075 Vietnam Airlines | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | VJ474 VietJet Air | Da Lat (DLI) | |||
Đã lên lịch | VJ460 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1202 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Top 10 đường bay từ VCA
- #1 HAN (Nội Bài)38 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)11 chuyến/tuần
- #3 VCS (Côn Đảo)5 chuyến/tuần
- #4 PQC (Phú Quốc)5 chuyến/tuần
- #5 VII (Vinh)4 chuyến/tuần
- #6 HPH (Cát Bi)3 chuyến/tuần
- #7 DLI (Liên Khương)3 chuyến/tuần
Sân bay gần với VCA
- Rạch Giá (VKG / VVRG)65 km
- Cà Mau (CAH / VVCM)116 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)132 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)181 km
- Phú Quốc (PQC / VVPQ)188 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)189 km
- Sihanoukville (KOS / VDSV)233 km
- Liên Khương (DLI / VVDL)345 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)390 km
- Siem Reap Angkor (SAI / VDSA)400 km