Sân bay Cần Thơ (VCA)
Lịch bay đến sân bay Cần Thơ (VCA)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN1203 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 6 giờ, 11 phút | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ481 VietJet Air | Vinh (VII) | |||
Đã lên lịch | VJ463 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1201 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ461 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1203 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN8071 Vietnam Airlines | Con Dao (VCS) | |||
Đã lên lịch | VJ703 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VJ467 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ489 VietJet Air | Haiphong (HPH) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cần Thơ (VCA)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ460 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ462 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1200 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ702 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VN1202 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN8070 Vietnam Airlines | Con Dao (VCS) | |||
Đã lên lịch | VJ488 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VJ466 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ460 VietJet Air | Hanoi (HAN) |