Sân bay Liên Khương (DLI)
Lịch bay đến sân bay Liên Khương (DLI)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN6170 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH1320 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ713 VietJet Air | Vinh (VII) | |||
Đã lên lịch | VJ368 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ401 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | KE9463 Korean Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | 7C2311 Jeju Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN1380 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1573 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | BL6170 | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Liên Khương (DLI)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN6171 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH1321 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ712 VietJet Air | Vinh (VII) | |||
Đã lên lịch | VJ367 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ402 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | KE9464 Korean Air | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | 7C2312 Jeju Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN1381 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1572 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | BL6171 | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ DLI
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)44 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)42 chuyến/tuần
- #3 VII (Vinh)7 chuyến/tuần
- #4 ICN (Seoul)4 chuyến/tuần
- #5 KUL (Kuala Lumpur)4 chuyến/tuần
- #6 VCA (Cần Thơ)3 chuyến/tuần
- #7 DAD (Đà Nẵng)3 chuyến/tuần
- #8 HPH (Cát Bi)3 chuyến/tuần
Sân bay gần với DLI
- Cam Ranh (CXR / VVCR)97 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)106 km
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)178 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)214 km
- Pleiku (PXU / VVPK)254 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)256 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)345 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)385 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)386 km
- Rạch Giá (VKG / VVRG)406 km