Khởi hành
T5, 17 tháng 4Sân bay Buôn Mê Thuột (BMV)
Lịch bay đến sân bay Buôn Mê Thuột (BMV)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ352 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1414 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ495 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ350 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1603 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ491 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1911 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VJ493 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ671 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VJ352 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Buôn Mê Thuột (BMV)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ353 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1415 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ496 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ351 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1602 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ492 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ494 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1910 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VJ670 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VJ353 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ BMV
- #1 HAN (Nội Bài)28 chuyến/tuần
- #2 SGN (Tân Sơn Nhất)21 chuyến/tuần
- #3 VII (Vinh)7 chuyến/tuần
- #4 HPH (Cát Bi)3 chuyến/tuần
- #5 DAD (Đà Nẵng)3 chuyến/tuần
Sân bay gần với BMV
- Liên Khương (DLI / VVDL)106 km
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)138 km
- Cam Ranh (CXR / VVCR)142 km
- Pleiku (PXU / VVPK)149 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)174 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)260 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)311 km
- Pakse (PKZ / VLPS)373 km
- Đà Nẵng (DAD / VVDN)375 km
- Phnom-penh (PNH / VDPP)377 km