Sân bay Buôn Mê Thuột (BMV)
Lịch bay đến sân bay Buôn Mê Thuột (BMV)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ1358 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ354 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ495 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ671 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VN1414 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7412 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ356 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7432 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ491 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1603 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Buôn Mê Thuột (BMV)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ355 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ496 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ670 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VN1415 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7413 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ357 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN7433 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ492 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1602 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ740 VietJet Air | Vinh (VII) |