Sân bay Nội Bài (HAN)
Lịch bay đến sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN836 Vietnam Airlines | Siem Reap (SAI) | Trễ 46 phút, 16 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ935 VietJet Air | Tokyo (NRT) | Trễ 20 phút, 51 giây | --:-- | |
Đang bay | VN218 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút, 42 giây | --:-- | |
Đang bay | VN385 Vietnam Airlines | Tokyo (HND) | Trễ 20 phút, 34 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VU658 Vietravel Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đang bay | FD644 AirAsia (MyMo By GSB Sticker) | Bangkok (DMK) | Trễ 1 giờ, 5 phút | --:-- | |
Đang bay | VJ1456 VietJet Air | Phu Quoc (PQC) | Trễ 1 giờ, 33 phút | --:-- | |
Đang bay | VJ904 VietJet Air | Bangkok (BKK) | Trễ 23 phút, 32 giây | --:-- | |
Đang bay | VN188 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | Trễ 11 phút, 2 giây | --:-- | |
Đang bay | VN415 Vietnam Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 10 phút, 49 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ1509 VietJet Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN199 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN263 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | 8M451 Myanmar Airways International | Yangon (RGN) | |||
Đã hạ cánh | VJ907 VietJet Air | Mumbai (BOM) | |||
Đã lên lịch | VN7173 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | QH279 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VJ1161 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VU787 Vietravel Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN265 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ HAN
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)426 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)235 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)87 chuyến/tuần
- #4 CAN (Baiyun Airport)64 chuyến/tuần
- #5 TPE (Đài Bắc)64 chuyến/tuần
- #6 BKK (Bangkok (BKK))64 chuyến/tuần
- #7 CXR (Cam Ranh)63 chuyến/tuần
- #8 HKG (Hong Kong)61 chuyến/tuần
- #9 PQC (Phú Quốc)57 chuyến/tuần
- #10 DLI (Liên Khương)53 chuyến/tuần
Sân bay gần với HAN
- Cát Bi (HPH / VVCI)105 km
- Thọ Xuân (THD / VVTX)151 km
- Vân Đồn (VDO / VVVD)167 km
- Vinh (VII / VVVH)277 km
- Wenshan Puzhehei (WNH / ZPWS)289 km
- Nanning Wuxu (NNG / ZGNN)289 km
- Điện Biên Phủ (DIN / VVDB)291 km
- Baise Bama (AEB / ZGBS)302 km
- Xieng Khouang (XKH / VLXK)339 km
- Beihai Fucheng (BHY / ZGBH)363 km