Sân bay Nội Bài (HAN)
Lịch bay đến sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ939 VietJet Air | Osaka (KIX) | Trễ 19 phút, 21 giây | Sớm 26 phút, 45 giây | |
Đã lên lịch | QH104 Bamboo Airways | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN246 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 12 phút, 1 giây | Sớm 17 phút, 27 giây | |
Đã hạ cánh | VN427 Vietnam Airlines | Busan (PUS) | Sớm 9 phút, 46 giây | Sớm 33 phút, 4 giây | |
Đang bay | VN1236 Vietnam Airlines | Phu Quoc (PQC) | Trễ 33 phút, 1 giây | --:-- | |
Đang bay | QH224 FlyOne | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 20 phút, 4 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN1602 Vietnam Airlines | Buon Ma Thuot (BMV) | Sớm 1 phút | Sớm 20 phút, 16 giây | |
Đang bay | VN347 Vietnam Airlines | Nagoya (NGO) | Trễ 34 phút, 2 giây | --:-- | |
Đang bay | VN7210 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút, 53 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ132 Freebird Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 27 phút, 47 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN1559 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | |||
Đang bay | VN1804 Vietnam Airlines | Dien Bien Phu (DIN) | Trễ 9 phút, 2 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | OD572 Batik Air Malaysia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | VJ135 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | OZ730 Asiana Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | QH1031 Bamboo Airways | Con Dao (VCS) | |||
Đã lên lịch | VJ946 VietJet Air | Kaohsiung (KHH) | |||
Đã lên lịch | ZH8022 Shenzhen Airlines | Guangzhou (CAN) | |||
Đã lên lịch | QH103 Bamboo Airways | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | VN173 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) |